Mỗi vụ vải thiều, hàng trăm nghìn tấn đổ về chợ đầu mối, trạm trung chuyển, cửa khẩu biên giới – nhưng phần lớn vẫn là hàng tươi, tiêu thụ trong vài ngày. Trong khi đó, nhu cầu vải sấy, nước ép, vải đông lạnh lại đang tăng mạnh tại thị trường quốc tế. Điều đó cho thấy, dư địa để chế biến sâu vẫn còn rất lớn nếu được tổ chức bài bản.
Việt Nam hiện là một trong ba nước xuất khẩu vải lớn nhất thế giới, nhưng tỷ lệ sản phẩm chế biến chỉ chiếm khoảng 5–7% tổng sản lượng. Còn lại phần lớn vẫn xuất khẩu tươi, với thời gian bảo quản ngắn, dễ hư hỏng, và hoàn toàn phụ thuộc vào yếu tố thời tiết, giao thông và khả năng thông quan.
Trong khi đó, tại thị trường Nhật Bản và châu Âu, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng vải sấy giòn, nước ép vải đóng chai và vải đông lạnh. Công ty Vifoco (Bắc Giang) – một trong số ít đơn vị đầu tư chế biến sâu – cho biết mỗi năm chỉ có thể tiếp nhận khoảng 2.000–3.000 tấn vải tươi để sản xuất thành nước ép và vải sấy. “Nhu cầu rất lớn nhưng khả năng gom hàng đạt chuẩn, rồi xử lý nhanh để đưa vào dây chuyền vẫn là rào cản”, đại diện doanh nghiệp này chia sẻ.
Một hướng đi đang được chú ý là xuất khẩu trực tiếp sản phẩm chế biến thông qua hợp tác xã. HTX sản xuất và tiêu thụ nông sản Lục Ngạn (Bắc Giang) đã đầu tư sấy lạnh quy mô nhỏ với công suất 2–3 tấn/ngày, từ nguồn vải thiều sạch được liên kết trong vùng trồng mã số. Năm 2024, HTX đã lần đầu xuất khẩu được lô vải sấy sang Hàn Quốc và đang mở rộng sang Úc và Đức năm nay. Dù sản lượng còn ít, nhưng mô hình này cho thấy nông dân hoàn toàn có thể tham gia sâu vào chuỗi giá trị – không chỉ cung cấp nguyên liệu mà còn chủ động trong khâu chế biến và thương mại hóa sản phẩm.
Một điểm sáng khác là nước ép vải đóng hộp – được đánh giá là mặt hàng tiềm năng cho các thị trường đông dân như Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia. Một số doanh nghiệp khởi nghiệp trong nước đã thử nghiệm chế biến nước ép không chất bảo quản, đóng gói tại nguồn và phân phối qua sàn thương mại điện tử. Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất hiện nay vẫn là vốn đầu tư thiết bị, tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm, và khả năng bảo quản lạnh để duy trì chất lượng sản phẩm.
Nhiều chuyên gia cho rằng thay vì đợi doanh nghiệp lớn đầu tư, cần có chính sách hỗ trợ kỹ thuật và tín dụng ưu đãi cho chính hợp tác xã hoặc tổ nhóm nông dân đầu tư dây chuyền chế biến quy mô vừa. Việc phát triển các trung tâm logistics nông sản có tích hợp kho lạnh, xưởng sơ chế tại vùng trồng cũng rất cần thiết để rút ngắn thời gian sau thu hoạch – yếu tố sống còn nếu muốn nâng tỷ lệ chế biến sâu.
Trong khi lượng vải tươi có thể dư thừa khi sản lượng tăng mạnh như năm 2025, thì bài toán tiêu thụ thông qua chế biến sâu không chỉ là giải pháp tình thế, mà là hướng đi căn cơ để giảm phụ thuộc vào xuất khẩu tươi. Chế biến không chỉ làm tăng giá trị, mà còn làm chủ được thời điểm bán hàng, thị trường và giá cả – điều mà nông sản tươi luôn yếu thế.
Vải thiều Việt Nam sẽ khó đi xa nếu mãi đứng yên với hình thức bán thô. Nhưng nếu quả vải vào được nhà máy, lên được kệ hàng toàn cầu dưới dạng một sản phẩm chế biến chất lượng – thì đó mới là lúc ngành vải thật sự bước vào cuộc chơi dài hạn.
Theo Doanh nghiệp & Thương hiệu