Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) nhận định, triển vọng xuất khẩu tôm Việt Nam sang EU trong quý IV/2025 và năm 2026 vẫn tích cực, nhờ nhu cầu tiêu dùng tăng dịp cuối năm. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có thể chậm lại do nguồn cung toàn cầu dồi dào và giá xuất khẩu đang hạ nhiệt.
Xuất khẩu tôm tăng mạnh, nhưng bắt đầu chững nhịp
Theo Tổng cục Hải quan, 9 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu tôm sang EU đạt 434 triệu USD, tăng 21% so với cùng kỳ năm ngoái. Riêng tháng 9, mức tăng đạt tới 48%. Xuất khẩu sang cả ba thị trường chủ lực trong khối EU đều ghi nhận mức tăng hai chữ số.
Dữ liệu nhập khẩu của EU cho thấy, trong 8 tháng đầu năm, khối này đã nhập khẩu 289.142 tấn tôm, trị giá 1,8 tỷ euro – tăng lần lượt 19% và 24% so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, đến tháng 8, tốc độ tăng trưởng bắt đầu chậm lại, chỉ tăng 6% về sản lượng và 8% về giá trị.
VASEP đánh giá, xu hướng này phản ánh sự bình ổn giá và tâm lý thận trọng của các nhà nhập khẩu EU sau giai đoạn mua mạnh nửa đầu năm.
Tôm chế biến: Lợi thế chiến lược của Việt Nam
Trong cơ cấu sản phẩm, tôm đông lạnh nguyên liệu (raw frozen) vẫn chiếm áp đảo với 252.789 tấn, còn tôm chế biến (value-added) đạt 36.353 tấn – đều tăng 19% so với cùng kỳ. Dù chiếm tỷ trọng nhỏ, tôm chế biến đang được EU ưu tiên phát triển. Việt Nam là một trong số ít quốc gia châu Á có năng lực chế biến sâu, đủ sức đáp ứng yêu cầu của thị trường cao cấp này.
Trong 8 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất sang EU 35.004 tấn tôm, tăng 14%, đứng thứ ba sau Ecuador (160.139 tấn) và Ấn Độ (36.880 tấn).
Ecuador duy trì ngôi đầu với tốc độ tăng 36%, nhờ quy mô nuôi lớn, chi phí thấp và đẩy mạnh sản phẩm chế biến. Ấn Độ tăng 27%, mở rộng ở cả hàng thô và chế biến cơ bản. Trong khi đó, Việt Nam tập trung ở phân khúc tôm chế biến giá trị gia tăng – chiếm hơn 50% tổng giá trị xuất khẩu tôm vào EU.
Tuy nhiên, sự bứt phá của Ecuador và Ấn Độ đang khiến giá tôm trung bình nhập vào EU giảm trong một số tháng, gây áp lực lên biên lợi nhuận của doanh nghiệp Việt. Trong bối cảnh này, Việt Nam cần tập trung củng cố vị thế ở phân khúc giá trị cao thay vì cạnh tranh thuần về giá.
Lợi thế EVFTA và tiêu chuẩn chế biến
Việt Nam hiện là một trong số ít quốc gia châu Á có Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) với EU, nhờ đó nhiều dòng sản phẩm tôm được hưởng thuế suất 0%. Hệ thống nhà máy chế biến đạt chuẩn châu Âu, cùng mạng lưới cơ sở có mã số xuất khẩu hợp lệ, giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng tiếp cận chuỗi phân phối của các siêu thị và nhà bán lẻ lớn tại EU.
Ngoài ra, xu hướng tiêu dùng bền vững tại EU đang tạo thêm “điểm cộng” cho Việt Nam – quốc gia đang chuyển dịch mạnh sang mô hình nuôi công nghệ cao, đạt các chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, GlobalGAP.
Thách thức mới từ các quy định xanh và minh bạch
Tuy nhiên, VASEP cũng cảnh báo về các rào cản mới. EU đang siết chặt yêu cầu truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chuỗi cung ứng thông qua các đạo luật như CSDDD (Đạo luật thẩm định bắt buộc về tính bền vững doanh nghiệp) hay SCDDA của Đức.
Các quy định này buộc nhà nhập khẩu chứng minh sản phẩm không gây hại môi trường, không vi phạm lao động và có nguồn nguyên liệu minh bạch – điều mà ngành thủy sản Việt Nam còn nhiều dư địa để cải thiện.
Bên cạnh đó, “thẻ vàng” IUU của EU với hải sản khai thác từ Việt Nam – dù không áp dụng trực tiếp với tôm nuôi – vẫn tạo tâm lý dè dặt trong giới nhập khẩu, gây ảnh hưởng chung đến hình ảnh ngành thủy sản.
Ngoài ra, nếu EU ký thêm FTA với các đối thủ cạnh tranh như Thái Lan, Indonesia hay Malaysia, lợi thế từ EVFTA của Việt Nam sẽ bị thu hẹp đáng kể.
Chiến lược ứng phó cho doanh nghiệp tôm Việt
Trước bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, VASEP khuyến nghị các doanh nghiệp nên tập trung vào phân khúc tôm chế biến cao cấp, đặc biệt là dòng sản phẩm tiện lợi (ready-to-cook, ready-to-eat) phục vụ kênh nhà hàng và bán lẻ – nơi có biên lợi nhuận tốt và ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá hàng thô.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần đầu tư hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, hợp tác chặt chẽ với khách hàng EU để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và xã hội ngay từ khâu nuôi trồng.
Việc kết nối trực tiếp với nhà bán lẻ, phân phối – thay vì qua trung gian – cũng được khuyến khích. Mô hình sản xuất nhãn hàng riêng (Private Label) là một hướng đi đầy tiềm năng, giúp doanh nghiệp Việt bám sâu hơn vào chuỗi cung ứng giá trị cao.
Theo Doanh nghiệp & Thương hiệu






















